Có 2 kết quả:

涌流 yǒng liú ㄧㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ湧流 yǒng liú ㄧㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gush
(2) to spurt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gush
(2) to spurt

Bình luận 0